I . Ưu đãi trong gói
STT | Tên Gói Cước | Tích hợp dịch vụ / 1 tháng | |||||||
NGHE GỌI | SMS ( NHẮN TIN ) | DATA | |||||||
GỌI VNP, CĐ,VNPT |
GỌI VNP , CĐ,VNP, MOBIPHONE | TRONG NƯỚC | GỌI DI ĐỘNG ,CĐ ĐNK | NỘI MẠNG VNPT | NỘI MẠNG VNPT , MOBIPHONE | TRONG NƯỚC | |||
1 | ALO-21 | 700 | |||||||
2 | ALO-45 | 1.000 | |||||||
3 | ALO-65 | 1500 | |||||||
4 | ALO135 | 300 | |||||||
5 | ALO145 | 700 | |||||||
6 | SMART99 | 1000 | 300 | MAX | |||||
7 | SMART119 | 1000 | 300 | MAX100 | |||||
8 | SMART199 | 300 | 300 | MAX100 | |||||
9 | SMATR299 | 500 | 500 | MAX200 |
STT | Tên Gói Cước | giá gói 1 tháng | giá gói 6 tháng | giá gói 9 tháng | giá gói 12 tháng | ||
1 | ALO-21 | 21,000 | 113,400 | 160,650 | 201,600 | ||
2 | ALO-45 | 45,000 | 243,000 | 344,250 | 432,000 | ||
3 | ALO-65 | 65,000 | 351,000 | 497,250 | 624,000 | ||
4 | ALO135 | 135,000 | 753,300 | 1,093500 | 1,377,000 | ||
5 | ALO145 | 145,000 | 809,100 | 1,174,500 | 1,479,000 | ||
6 | SMART99 | 99,000 | 552,420 | 801,900 | 1,009,800 | ||
7 | SMART119 | 119,000 | 664,020 | 963,900 | 1,213,800 | ||
8 | SMART199 | 199,000 | 1,110,420 | 1,611,900 | 2,029,800 | ||
9 | SMATR299 | 299,000 | 1,668,420 | 2,421,900 | 3,049,800 |
lưu ý : giá gói chưa bao gồm cước thuê bao tháng 49.000đ/1 tháng , đã bao gồm VAT .
- không giới hạnsố phút / cuộc gọi , không giới hạnsố cuộc gọi . Tổng thời lươngợng không vượt quá số phút ưu đãi của gói . Số phút miễn phí trong tháng không sử dụng hết không đươcợc bảo lưu cộng dồn sang tháng kế tiếp.
- thời gian cam kết 12,18,24,36 tháng . trong thời gian cam kết không được hủy gói chuyển trước ,MNP …Gói cước ợcợcgia hạntự động khi hết chu kỳ cam kết
mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ 085,38,23456 hoăc 091.181.2636 để đăngký hòa mạng vinaphone ngay hôm nay